Từ điển Thiều Chửu
睿 - duệ
① Sáng suốt hiểu tới chỗ sâu xa.

Từ điển Trần Văn Chánh
睿 - duệ
(văn) ① Hiểu thấu suốt; ② Khôn ngoan lanh lợi, sáng suốt, sáng trí, minh mẫn; ③ Sự sâu sắc, sự uyên thâm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睿 - duệ
Sáng suốt. Thông suốt.


睿哲 - duệ triết ||